Từ điển Thiều Chửu
箑 - tiệp
① Cái quạt.

Từ điển Trần Văn Chánh
箑 - tiệp
(văn) Cây quạt.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
箑 - tiệp
Cái quạt nan, quạt làm bằng tre.